Có 4 kết quả:
少見 shǎo jiàn ㄕㄠˇ ㄐㄧㄢˋ • 少见 shǎo jiàn ㄕㄠˇ ㄐㄧㄢˋ • 少間 shǎo jiàn ㄕㄠˇ ㄐㄧㄢˋ • 少间 shǎo jiàn ㄕㄠˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rare
(2) not familiar (to the speaker)
(3) sth rarely experience
(4) hard to see
(2) not familiar (to the speaker)
(3) sth rarely experience
(4) hard to see
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rare
(2) not familiar (to the speaker)
(3) sth rarely experience
(4) hard to see
(2) not familiar (to the speaker)
(3) sth rarely experience
(4) hard to see
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soon
(2) a short while
(3) a narrow gap
(4) slightly better (state of health)
(2) a short while
(3) a narrow gap
(4) slightly better (state of health)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soon
(2) a short while
(3) a narrow gap
(4) slightly better (state of health)
(2) a short while
(3) a narrow gap
(4) slightly better (state of health)
Bình luận 0